Hợp kim Đồng – Niken
I. Khái niệm
Hợp kim Đồng – Niken (Cu – Ni) còn được gọi là đồng trắng là một hợp kim của đồng, với nguyên tố hợp kim hóa chính niken và tăng cường thêm chất đệm, như là sắt và mangan. Đồng niken không bị ăn mòn trong môi trường nước biển, bởi vì điện tiềm năng của nó được điều chỉnh để trung lập đối với nước biển.
II. Đặc tính & Công dụng
Độ bền của hợp kim cao hơn niken tinh khiết. Nó có hiệu suất xử lý tốt và chịu nhiệt độ cao. Sử dụng trung bình và ổn định, duy trì đủ sức mạnh dưới 500 độ.
Thường được sử dụng như các bộ phận cường độ cao, ăn mòn cao, cáp đầy dầu áp lực cao, bể cung cấp dầu, thiết bị sưởi ấm và các bộ phận thiết bị y tế. Hợp kim này được sử dụng cho chi tiết tàu thuỷ, và đôi khi cho chân vịt tàu thuỷ, trục hãm và vỏ của các loại tàu thuyền.
III. Thành phần hóa học
Mác hợp kim Cu+Ni Designiation number |
Thành phần hóa học (%) | ||||||
Ni+Co | Mn | Cu | Fe | C | Si | S | |
蒙乃尔400 NCu30(NW4400, UNS N04400) | ≥63.0 | ≤2.0 | 28.0~34.0 | ≤2.5 | ≤0.30 | ≤0.5 | ≤0.024 |
IV. Quy cách
1. Hợp kim tấm Đồng – Niken
Chủng loại Commodity name |
Mác hợp kim Designiation number |
Quy cách Dimensions(mm) |
Tiêu Chuẩn áp dụng Carries out the standard |
||
Độ dày Thickness |
Khổ rộng Width |
Chiều dài Length |
|||
Tấm Cu-Ni Nickel and copper plate |
Monel400 (NCu30) | 1.0-15 | 1200 | Theo yêu cầu của khách hàng According to customer requirements |
GB/T2054-2013 |
15-110 | <1000 |
2. Ống hợp kim Đồng – Niken
Chủng loại Commodity name |
Mác hợp kim Designiation number |
Quy cách Dimensions(mm) |
Tiêu chuẩn áp dụng Carries out the standard |
|
Đường kính ngoài Outer diameter |
Độ dày Thickness |
|||
Ống đúc hợp kim Cu-Ni Nickel and copper seamless tube |
Monel 400 (NCu30) | 25-114 | Có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng According to customer requirements (within the standard) |
GB/T2882-2013 |
Ống hàn hợp kim Cu-Ni Nickel and copperwelding tube |
>114 |
3. Cây tròn và dây hợp kim Đồng – Niken
Chủng loại Commodity name |
Mác hợp kim Designiation number |
Quy Cách Dimensions(mm) |
Tiêu chuẩn áp dụng Carries out the standard |
Cây tròn hợp kim Cu-Ni Nickel and copper rod |
Monel 400 (NCu30) | 3.0-300 | GB/T 4435-2010 |
Dây hợp kim Cu-Ni Nickel and copper wire |
1.0-6.0 | GB/T21653-2008 |