Máy xả băng
Máy xả băng (slitting line – SL) dùng để phân chia các cuộn tôn thành các băng tôn với các khổ khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.
Đầu vào của dây chuyền
Các loại thép cán nóng (hot rolled coil – HRC), thép cán nguội (cold rolled coil – CRC), tôn kẽm (galvanized – GI), tôn lạnh (galvalume – GL)
Đầu ra của dây chuyền
Các sản phẩm trên với kích cỡ theo yêu cầu của khách hàng.
Nguyên lý hoạt động
Sử dụng dao cắt để chia cuộn thép khổ rộng thành những băng thép khổ hẹp theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số vận hành:
1 | Tốc độ máy | 0-150m/ phút |
2 | Tổng công suất | 135KW |
3 | Phương hướng của dây chuyền | Từ phải sang trái |
4 | Kích thước dây chuyền | 22m×5m (dài X rộng) |
5 | Nguồn điện | AC 3×380V±10%,50Hz±2% |
6 | Khí nén | 0.4-0.6Mpa, 1000L/min |
7 | Dầu thủy lực N46 | 500L |
8 | Màu sơn |
Khách hàng chọn |
Thành phần thiết bị:
STT | Nội dung | Số lượng | Quy cách thiết bị | Lưu ý |
1 | Giá đỡ vật liệu | 1 bộ | ||
2 | Xe tiếp liệu | 1 cái | AC0.75KW | |
3 | Máy mở cuộn | 1 bộ | DC11KW | Điều chỉnh tốc độ chuyển đổi AC |
4 | Băng chuyền | 1 bộ | Nâng bằng khí nén 1 mặt | |
5 | Thiết bị điều chỉnh hướng | 1 bộ | ||
6 | Trục máy xả băng | 2 bộ | DC35KW | Điều chỉnh tốc độ chuyển đổi AC |
7 | Máy thu mép | 2 cái | DC11KW*2 | Động cơ mô men xoắn tốc độ |
8 | Băng chuyền | 1 bộ | ||
9 | Thiết bị chia tách vật liệu | 1 bộ | ||
10 | Máy cán vật liệu | 1 bộ | thủy lực | |
11 | Chuyển hướng con lăn và bàn tiếp liệu | |||
12 | Thiết bị thu cuộn | DC55KW | Điều chỉnh tốc độ chuyển đổi AC | |
13 | Xe dỡ hàng | AC0.75KW | ||
14 | Hệ thống thủy lực và khí nén | 1bộ | AC7.5KW, lực tác động 2.2KW | |
15 | Hệ thống điện | 1bộ | ||
16 | Phụ kiện kèm theo máy | 1bộ |
Xuất xứ linh kiện
- Bộ phận máy
Trục dao | Wafangdian |
Dao cắt | Maanshan |
Khớp nối | Nhà máy Thượng Hải |
Xi lanh Thủy lực | Phật Sơn XIAOLONG |
Van điện từ thủy lực | YUKEN() |
Hệ thống nén khí | AIRTEC |
Van nén khí | AIRTEC |
Hệ thống cơ | Điện Cơ Triết Giang |
Máy Giảm tốc | Giang Tô |
Phanh đĩa khí nén | Thượng Hải Ninh Ba |
- Bộ phận điện
PLC | Đức Siemens S7-200 |
Màn hình cảm ứng | Đài Loan Wei Lun (màn hình màu 10 inch) |
Bộ chuyển đổi tần số AC ( Biến tần ) | Rexroth Đức |
Điện chở | Chint |
Thiết bị dẫn điện | Chint |
Công tắc khí | Chint |
Công tắc điện | Omron |
Sơ đồ hệ thống máy xả băng